stuffily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stuffily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stuffily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stuffily.
Từ điển Anh Việt
- stuffily - * phó từ - ngột ngạt, không thoáng khí, không có nhiều không khí trong lành - nghẹt; ngạt mũi; bị tắc nên khó thở (mũi) - có mùi mốc - hay giận, hay dỗi - bảo thủ; cổ lỗ sự; cổ hủ, hẹp hòi - câu nệ, buồn tẻ; ra vẻ đứng đắn, nghiêm nghị; điềm đạm (người, vật) 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- stuffily - in a stuffy manner - `Come in please,' he said stuffily - Synonyms: stodgily 




