stodgily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stodgily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stodgily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stodgily.
Từ điển Anh Việt
stodgily
* phó từ
khó tiêu, nặng bụng (thức ăn)
quá nhiều chi tiết, nặng nề, không hấp dẫn (sách, văn)
ù lì, không sống động, tẻ nhạt (người)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stodgily
Similar:
stuffily: in a stuffy manner
`Come in please,' he said stuffily