stuffed shirt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stuffed shirt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stuffed shirt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stuffed shirt.

Từ điển Anh Việt

  • stuffed shirt

    /'stʌft'ʃə:t/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhãi nhép, huênh hoang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stuffed shirt

    a bore who is extremely formal, pompous, and old-fashioned