stuffed derma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stuffed derma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stuffed derma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stuffed derma.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stuffed derma
Similar:
kishke: (Judaism) roasted fowl intestines with a seasoned filling of matzo meal and suet
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).