stuffed tomato nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stuffed tomato nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stuffed tomato giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stuffed tomato.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stuffed tomato
tomato cases filled with various salad mixtures and served cold
Synonyms: cold stuffed tomato
tomato cases filled with various mixtures and baked briefly
Synonyms: hot stuffed tomato
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).