hooey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hooey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hooey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hooey.
Từ điển Anh Việt
hooey
/'hu:i/
* thán từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tầm bậy!
* danh từ
lời nói nhảm, lời nói tầm bậy
điều phi lý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hooey
Similar:
stuff: senseless talk
don't give me that stuff
Synonyms: stuff and nonsense, poppycock