quagmire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quagmire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quagmire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quagmire.
Từ điển Anh Việt
quagmire
/'kwægmaiə/
* danh từ
(như) quag
(nghĩa bóng) tình trạng sa lầy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quagmire
* kỹ thuật
đầm lầy
xây dựng:
tình trạng sa lầy