matt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

matt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matt.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • matt

    * kỹ thuật

    không bóng

    không sáng

    lưới

    mờ

    tấm thảm

    y học:

    sần sùi (nuôi cấy vi khuẩn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet