matting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
matting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matting.
Từ điển Anh Việt
matting
/'mætiɳ/
* danh từ
chiếu thảm
nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
matting
a covering of coarse fabric (usually of straw or hemp)
Similar:
mat: mounting consisting of a border or background for a picture
entangle: twist together or entwine into a confusing mass
The child entangled the cord
Antonyms: disentangle, unsnarl
felt: change texture so as to become matted and felt-like
The fabric felted up after several washes