matte box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

matte box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matte box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matte box.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • matte box

    * kỹ thuật

    vật lý:

    hộp mờ (thấu kính)