matt glaze nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
matt glaze nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matt glaze giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matt glaze.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
matt glaze
* kỹ thuật
lớp men mờ
Từ liên quan
- matt
- matte
- matted
- matter
- matt-up
- mattess
- matthew
- matting
- mattins
- mattock
- mattole
- matte up
- mattress
- matte box
- matter to
- matthiola
- matt glaze
- matt paint
- matt paper
- matterhorn
- matteuccia
- mattresses
- matt collar
- matter wave
- matt varnish
- matted glass
- mattress pad
- matter of law
- matter of fact
- matter of form
- matter-of-fact
- matthew arnold
- matthew walker
- mattress array
- mattress cover
- matters arising
- matter of course
- matter-of-course
- matthew flinders
- matthiola incana
- mattress antenna
- matt-etching salt
- matter of dispute
- matting amplifier
- matt surface paper
- matter-of-factness
- matthias schleiden
- matthiessen's rule
- mattress revetment
- matthew walker knot