mattock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mattock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mattock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mattock.

Từ điển Anh Việt

  • mattock

    /'mætək/

    * danh từ

    cái cuốc chim

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mattock

    * kỹ thuật

    cái cuốc

    cái cuốc chim

    cuốc chim

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mattock

    a kind of pick that is used for digging; has a flat blade set at right angles to the handle