mattress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mattress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mattress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mattress.
Từ điển Anh Việt
mattress
/'mætris/
* danh từ
nệm, đệm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mattress
* kỹ thuật
đệm
đệm bông
đệm cách nhiệt
ghế
gối
gối tựa
nệm
mền bông
tham gia
xây dựng:
đệm giường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mattress
a large thick pad filled with resilient material and often incorporating coiled springs, used as a bed or part of a bed