mattole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mattole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mattole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mattole.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mattole

    a member of the Athapaskan people living in northwestern California

    the Athapaskan language spoken by the Mattole

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).