phlegmy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phlegmy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phlegmy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phlegmy.
Từ điển Anh Việt
phlegmy
xem phlegm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phlegmy
characterized by phlegm
a phlegmy discharge
Antonyms: dry