sputum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sputum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sputum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sputum.
Từ điển Anh Việt
sputum
/'spju:təm/
* danh từ, số nhiều sputa
nước bọt nước dãi
đờm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sputum
Similar:
phlegm: expectorated matter; saliva mixed with discharges from the respiratory passages; in ancient and medieval physiology it was believed to cause sluggishness