phlegmon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phlegmon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phlegmon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phlegmon.

Từ điển Anh Việt

  • phlegmon

    /'flegmɔn/

    * danh từ

    (y học) viêm tấy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phlegmon

    * kỹ thuật

    y học:

    viêm tấy