phlegmatical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phlegmatical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phlegmatical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phlegmatical.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • phlegmatical

    Similar:

    phlegmatic: showing little emotion

    a phlegmatic...and certainly undemonstrative man

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).