phlegmatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phlegmatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phlegmatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phlegmatic.
Từ điển Anh Việt
phlegmatic
/fleg'mætik/
* tính từ
phớt tỉnh, lạnh lùng, lờ phờ uể oải
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phlegmatic
showing little emotion
a phlegmatic...and certainly undemonstrative man
Synonyms: phlegmatical