passionary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

passionary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passionary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passionary.

Từ điển Anh Việt

  • passionary

    /'pæʃənl/

    * tính từ

    (thuộc) say mê; (thuộc) tình dục

    * danh từ+ (passionary) /'pæʃnəri/

    sách kể những nỗi chịu đựng thống khổ của những kẻ chết vì đạo