passion week nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
passion week nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passion week giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passion week.
Từ điển Anh Việt
passion week
* danh từ
tuần lễ thụ hình (tuần lễ giữa Chủ nhật thụ hình của mùa chay và ngày hội cành)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
passion week
Similar:
holy week: the week before Easter