passion-flower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

passion-flower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passion-flower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passion-flower.

Từ điển Anh Việt

  • passion-flower

    /'pæʃn,flauə/

    * danh từ

    hoa lạc tiên

    (thực vật học) cây lạc tiên