fleshed out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fleshed out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fleshed out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fleshed out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fleshed out

    given substance or detail; completed

    did not spring full-clad from his imagination

    a plan fleshed out with statistics and details

    Synonyms: full-clad

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).