flesh lump nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flesh lump nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flesh lump giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flesh lump.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flesh lump
* kinh tế
miếng thịt rẻo
Từ liên quan
- flesh
- fleshy
- flesher
- fleshly
- fleshing
- flesh cut
- flesh fin
- flesh fly
- flesh out
- flesh-fly
- flesh-pot
- fleshings
- flesh lump
- flesh side
- flesh-free
- flesh-meat
- fleshiness
- flesh wound
- flesh-brush
- flesh-glove
- flesh-tints
- flesh-wound
- fleshed out
- fleshmonger
- flesh-colour
- flesh-eating
- flesh-tights
- flesh-colored
- flesh-coloured
- flesh-flowered
- fleshly-minded
- fleshing-machine
- fleshing cylinder
- flesh-demag process