flesh side nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flesh side nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flesh side giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flesh side.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flesh side
* kỹ thuật
mặt không bì (đai da)
mặt trong
cơ khí & công trình:
mặt xì (đai truyền da)
Từ liên quan
- flesh
- fleshy
- flesher
- fleshly
- fleshing
- flesh cut
- flesh fin
- flesh fly
- flesh out
- flesh-fly
- flesh-pot
- fleshings
- flesh lump
- flesh side
- flesh-free
- flesh-meat
- fleshiness
- flesh wound
- flesh-brush
- flesh-glove
- flesh-tints
- flesh-wound
- fleshed out
- fleshmonger
- flesh-colour
- flesh-eating
- flesh-tights
- flesh-colored
- flesh-coloured
- flesh-flowered
- fleshly-minded
- fleshing-machine
- fleshing cylinder
- flesh-demag process