embonpoint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embonpoint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embonpoint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embonpoint.

Từ điển Anh Việt

  • embonpoint

    /,ʤmbʤ:m'pwe:ɳ/

    * danh từ

    sự béo tốt, đẫy đà

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • embonpoint

    Similar:

    plumpness: the bodily property of being well rounded

    Synonyms: roundness

    chubby: sufficiently fat so as to have a pleasing fullness of figure;

    a chubby child

    pleasingly plump

    Synonyms: plump