chubby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chubby nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chubby giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chubby.

Từ điển Anh Việt

  • chubby

    /'tʃʌbi/

    * tính từ

    mũm mĩm, mập mạp, phinh phính (má)

    chubby hands: tay mũm mĩm

    chubby cheeks: má phinh phính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chubby

    sufficiently fat so as to have a pleasing fullness of figure;

    a chubby child

    pleasingly plump

    Synonyms: embonpoint, plump