game system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

game system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm game system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của game system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • game system

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hệ trò