gamely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gamely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gamely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gamely.
Từ điển Anh Việt
gamely
* phó từ
liều lỉnh, mạo hiểm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gamely
in a plucky manner
he was seen by a shepherd, gamely negotiating a particularly tricky section of the mountain road to San Doloroso