game chip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

game chip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm game chip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của game chip.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • game chip

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chip trò chơi

    vi mạch trò chơi