gametophyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gametophyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gametophyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gametophyte.

Từ điển Anh Việt

  • gametophyte

    /gə'mi:təfait/

    * danh từ

    (thực vật học) thể giao t

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gametophyte

    the gamete-bearing individual or phase in the life cycle of a plant having alternation of generations