game fowl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
game fowl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm game fowl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của game fowl.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
game fowl
any of several breeds reared for cockfighting
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- game
- gamey
- gamely
- gamete
- gamebag
- gameful
- gamelan
- gametal
- gametic
- game law
- game-act
- game-bag
- game-egg
- gamecock
- gameness
- gamesome
- gamester
- gametoid
- game bird
- game card
- game chip
- game fish
- game fowl
- game plan
- game port
- game room
- game rule
- game show
- game tree
- game ware
- game-book
- game-cock
- game-fowl
- game-laws
- gameboard
- game-house
- gamekeeper
- games room
- gametocyte
- gametogeny
- game of nim
- game system
- game theory
- game warden
- game-warden
- gametangium
- gametoblast
- gametoecium
- gametophore
- gametophyte