game fowl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

game fowl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm game fowl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của game fowl.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • game fowl

    any of several breeds reared for cockfighting

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).