game warden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

game warden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm game warden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của game warden.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • game warden

    Similar:

    gamekeeper: a person employed to take care of game and wildlife

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).