game bird nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
game bird nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm game bird giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của game bird.
Từ điển Anh Việt
game bird
* danh từ
chim bị săn làm thịt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
game bird
any bird (as grouse or pheasant) that is hunted for sport
Từ liên quan
- game
- gamey
- gamely
- gamete
- gamebag
- gameful
- gamelan
- gametal
- gametic
- game law
- game-act
- game-bag
- game-egg
- gamecock
- gameness
- gamesome
- gamester
- gametoid
- game bird
- game card
- game chip
- game fish
- game fowl
- game plan
- game port
- game room
- game rule
- game show
- game tree
- game ware
- game-book
- game-cock
- game-fowl
- game-laws
- gameboard
- game-house
- gamekeeper
- games room
- gametocyte
- gametogeny
- game of nim
- game system
- game theory
- game warden
- game-warden
- gametangium
- gametoblast
- gametoecium
- gametophore
- gametophyte