gamekeeper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gamekeeper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gamekeeper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gamekeeper.
Từ điển Anh Việt
gamekeeper
/'geim,ki:pə/
* danh từ
người canh rừng không cho săn trộm th
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gamekeeper
a person employed to take care of game and wildlife
Synonyms: game warden