game room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

game room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm game room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của game room.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • game room

    Similar:

    rumpus room: a recreation room for noisy activities (parties or children's play etc)

    Synonyms: playroom

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).