game tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

game tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm game tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của game tree.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • game tree

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cây trò chơi