give the bounce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

give the bounce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm give the bounce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của give the bounce.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • give the bounce

    Similar:

    give the axe: terminate a relationship abruptly

    Mary gave John the axe after she saw him with another woman

    Synonyms: give the gate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).