ventage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ventage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ventage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ventage.

Từ điển Anh Việt

  • ventage

    /'ventidʤ/

    * danh từ

    lỗ thủng; lỗ thông hơi

    (âm nhạc) lỗ sáo