venting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

venting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm venting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của venting.

Từ điển Anh Việt

  • venting

    * danh từ

    sự thải ra không trung (khói, hơi...)

    sự làm cho thông thoáng

    sự thông gió

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • venting

    * kỹ thuật

    sự thông gió

    sự thông hơi

    sự thông khí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • venting

    Similar:

    discharge: the act of venting

    vent: give expression or utterance to

    She vented her anger

    The graduates gave vent to cheers

    Synonyms: ventilate, give vent

    vent: expose to cool or cold air so as to cool or freshen

    air the old winter clothes

    air out the smoke-filled rooms

    Synonyms: ventilate, air out, air