vent hood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vent hood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vent hood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vent hood.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vent hood
* kỹ thuật
xây dựng:
tủ hút (không khí)
tủ thông gió
Từ liên quan
- vent
- venta
- vented
- venter
- ventil
- ventage
- ventail
- venting
- ventner
- ventose
- ventral
- venture
- venturi
- vent-peg
- venthole
- ventolin
- ventouse
- venturer
- vent cock
- vent duct
- vent face
- vent flue
- vent hole
- vent hood
- vent line
- vent pipe
- vent port
- vent tube
- vent well
- vent-hole
- vent-holt
- vent-pipe
- ventiduct
- ventilate
- ventlight
- ventrally
- ventricle
- venturine
- venturous
- vent light
- vent stack
- ventilated
- ventilator
- ventimeter
- ventricose
- ventricous
- ventricul-
- ventricule
- ventriculi
- ventriduct