venturi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

venturi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm venturi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của venturi.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • venturi

    * kỹ thuật

    ống khuếch tán

    ô tô:

    ống khuếch tán (bộ chế hòa khí)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • venturi

    United States architect (born in 1925)

    Synonyms: Robert Venturi, Robert Charles Venturi

    a tube with a constriction; used to control fluid flow (as in the air inlet of a carburetor)