venturi tube nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
venturi tube nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm venturi tube giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của venturi tube.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
venturi tube
* kỹ thuật
ống Venturi
đèn tuýp ngắn cổ thắt
ống cổ hẹp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
venturi tube
a short tube inserted into a pipeline and used to measure the quantity of a liquid that is flowing in the pipeline