venturi throat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

venturi throat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm venturi throat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của venturi throat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • venturi throat

    * kỹ thuật

    chỗ thắt lại của ống