ventner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ventner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ventner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ventner.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ventner

    United States geneticist who published the complete base sequences for all the genes of a free-living organism, the influenza bacterium; later led team that developed a first draft of the entire human genome (born in 1946)

    Synonyms: Craig Ventner, J. Craig Ventner

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).