ventimeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ventimeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ventimeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ventimeter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ventimeter

    * kỹ thuật

    máy đo gió