ventilator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ventilator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ventilator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ventilator.
Từ điển Anh Việt
ventilator
/'ventileitə/
* danh từ
bộ thông gió, máy thông gió; quạt
cửa sổ thông gió (ô tô)
(kiến trúc) cửa thông hơi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ventilator
* kinh tế
máy thông gió
quạt
* kỹ thuật
bộ thông gió
lỗ thông gió
máy quạt gió
máy thông gió
quạt gió
quạt làm mát
quạt làm thông gió
quạt thông gió
thiết bị thông gió
cơ khí & công trình:
cánh xiên thông gió
điện:
quạt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ventilator
a device (such as a fan) that introduces fresh air or expels foul air
Similar:
breathing device: a device that facilitates breathing in cases of respiratory failure
Synonyms: breathing apparatus, breathing machine