breathing apparatus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breathing apparatus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breathing apparatus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breathing apparatus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • breathing apparatus

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thiết bị mặt nạ thở

    hóa học & vật liệu:

    thiết bị xả khí

Từ điển Anh Anh - Wordnet