breathing gauge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breathing gauge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breathing gauge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breathing gauge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • breathing gauge

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    máy đo nhịp thở