breathing of tank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breathing of tank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breathing of tank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breathing of tank.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • breathing of tank

    * kỹ thuật

    ô tô:

    xả khí trong thùng chứa